Có 2 kết quả:

同学 tóng xué ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˊ同學 tóng xué ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

bạn cùng lớp

Từ điển Trung-Anh

(1) to study at the same school
(2) fellow student
(3) classmate
(4) CL:位[wei4],個|个[ge4]

Bình luận 0